Làng nghề truyền thống cổ xưa của Việt Nam

by Loan Nguyen

Hầu như tất cả người dân Việt Nam đều biết đến Làng Bát Tràng, và bạn có thể không biết rằng hầu hết các vật dụng bạn sử dụng và nhìn thấy trên Du thuyền Hoàng đế đều đến từ Làng gốm truyền thống Bát Tràng.

Bát Tràng, một làng nghề truyền thống lâu đời nổi tiếng với các mặt hàng gốm sứ, nằm ở tả ngạn sông Hồng, cách Hà Nội khoảng 15 km về phía Đông Nam. Ban đầu có tên là Bách Thọ, làng Bát Tràng có lịch sử hơn 500 năm làm gốm, sản xuất các mặt hàng từ đồ dùng hàng ngày đến đồ dùng cung đình, từ các món quà bình dân đến các món đồ dâng lên các quan ngoại.

Ngày nay, gốm Bát Tràng được lưu giữ trong các bảo tàng trong và ngoài nước cũng như trong các bộ sưu tập tư nhân. Mỗi hộ gia đình ở đồng bằng sông Hồng đều có ít nhất một món đồ gốm sứ Bát Tràng trong số đồ đạc của mình, có thể là lư hương, bộ ấm chén, bát cơm, lọ hoa hay chậu cây cảnh. Tên làng, có thể được dịch là ‘làng làm bát đũa’ hoặc ‘làng 100 cái lò’ đã được tưởng nhớ trong các làn điệu dân ca của những chàng trai hứa xây nhà cho người yêu bằng gạch Bát Tràng.

Lịch sử

Việt Nam có lịch sử sản xuất gốm sứ lâu đời, có từ 10.000 năm trước thuộc nền văn hóa Hòa Bình (thời kỳ đồ đá mới). Đồ gốm bằng đất nung xuất hiện đầu tiên, sau đó là đồ gốm tráng men nâu. Trước cuối  thế kỷ thứ 4 , Bát Tràng đã nổi tiếng về đồ tráng men. Đầu tiên là men trắng ngà bóng loáng, sau đó là men xanh coban và men ba màu.

Các nghiên cứu chỉ ra gốm Bát Tràng xuất hiện từ triều Lý trong những năm đầu thế kỷ thứ 12. Biên niên sử của các dòng họ Trần, Lê và các dòng khác đều ghi nhận tổ tiên họ di cư từ Bồ Tát – một vùng có truyền thống làm gốm lâu đời – với làn sóng di cư đầu tiên diễn ra dưới thời nhà Lý (1011 – 1225).

Năm 1010, khi vua Lý Thái Tổ dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Thăng Long (Hà Nội ngày nay), vào thời điểm đó, Bát Tràng được biết đến với 72 đồi đất sét trắng thích hợp cho sản xuất gốm sứ, nằm ở vị trí đắc địa cung cấp nguyên liệu và thành phẩm cho thị trường quan trọng này.

Vào đầu thời Lê (1435), Bát Tràng sản xuất 70 bộ bát đĩa làm cống phẩm cho Hoàng đế Trung Hoa. Điều này cho thấy gốm Bát Tràng thời bấy giờ phải khá tinh xảo. Gần đây hơn, khi phát hiện một con tàu đắm ngoài khơi bờ biển Cà Mau, miền Nam Việt Nam, cho thấy gốm Bát Tràng có hoa lam-men, được xuất khẩu vào khoảng thế kỷ 14 và 15. 

Năm 1371, nhà Minh của Trung Quốc công bố chính sách cấm buôn bán ở nước ngoài. Điều này đã hạn chế hiệu quả việc xuất khẩu đồ gốm sứ nổi tiếng của Trung Quốc, do đó tạo ra cơ hội thị trường rộng lớn hơn cho gốm sứ Việt Nam ở Đông Nam Á. Thế kỷ 15, 16 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của đồ gốm sứ Việt xuất khẩu với hai trung tâm sản xuất quan trọng ở miền Bắc: Bát Tràng & Chu Đậu. Bát Tràng có vị trí thuận lợi nhất, bên sông Hồng giữa Thăng Long & Phố Hiến, cửa ngõ giao thương với bên ngoài, đảm bảo cho sự thịnh vượng của nơi đây.

Gốm hoa văn xanh và trắng nổi tiếng đều xuất hiện từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 18 tại Bát Tràng và những nơi khác. Các làng gốm này nằm gần các mỏ đất sét trắng ven sông, thuận tiện cho việc vận chuyển nguyên liệu, nhiên liệu và sản phẩm. Những đồ gốm này, với những họa tiết có phần cách điệu, thể hiện một điểm cao trong nghệ thuật trang trí của Việt Nam.

Gốm men rạn xuất hiện đầu tiên ở Bát Tràng vào những năm đầu thế kỷ 17. Một lư hương và chân đèn ghi ngày sản xuất đã được khai quật tại Bát Tràng. Sản phẩm men rạn được sử dụng chủ yếu cho các đồ vật tôn giáo như chân đèn, lư hương, tượng và đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nghệ thuật gốm Việt Nam.

Vào thế kỷ 14, chất lượng của đồ gốm Bát Tràng được cải thiện sau khi kỹ thuật gốm của Trung Quốc được du nhập về. Truyền thuyết kể rằng ba người sau chuyến công du tại Trung Quốc đã phải ở lại vì thời tiết xấu. Trong thời gian tá túc ở Quảng Đông, họ đến thăm một lò gốm nổi tiếng và nghiên cứu kỹ thuật sản xuất gốm của Trung Quốc. Mỗi người sau đó đã truyền lại những gì mình đã học được. Một người trong số họ, Hứa Vĩnh Kiều, đã dạy người dân Bát Tràng cách làm men trắng.

Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18 và những năm đầu thế kỷ 19, các lò gốm hầu như đã mất dấu, việc làm gốm đã bắt đầu suy giảm. Nhiều lò gốm đóng cửa do sự tràn ngập đồ gốm sứ từ Trung Quốc. Tuy nhiên, Bát Tràng vẫn tồn tại được vì nó phục vụ cho một thị trường nội địa rộng lớn với việc sản xuất đồ gốm sứ tiện dụng, đồ thờ cúng, đồ trang trí và đồ xây dựng theo nhu cầu của mọi tầng lớp xã hội.

Ngày nay, ngoài các lò nung gia đình riêng lẻ, Bát Tràng còn có một số công ty thương mại làm đại lý, thuê các hộ gia đình sản xuất gốm sứ theo mẫu mã nhất định, thành phẩm sau đó được xuất khẩu.

Năm 1958, trong một cuộc khai quật kênh Bắc Hưng Hải, dấu tích của làng đã được phát hiện sâu 12-13 m dưới lòng đất. Mặt phía tây hướng ra sông hiện đang bị xói mòn đất nghiêm trọng. Các cuộc khai quật khảo cổ học trong tương lai có thể hé lộ rõ ​​hơn bề dày lịch sử của Bát Tràng, nằm dưới lớp phù sa bồi đắp.

Hiện tại

Sự nổi tiếng của Bát Tràng chủ yếu nhờ vào những điểm đặc biệt của gốm: Sử dụng đất sét trắng; các hình hài hòa và nguyên bản; trắng, xanh coban và trắng, và men ba màu; và các mẫu sản phẩm của nó, đặc biệt là đồ thờ cúng. Gốm men rạn cũng là một đặc sản của Bát Tràng.

Trái ngược với phong cách gốm sứ Trung Hoa với kỹ thuật và kiểu dáng tinh xảo, đề cao sự hoàn mỹ, gốm sứ Bát Tràng có nhiều kiểu dáng tự do hơn. Chúng hữu ích cũng như trang trí thuần túy. Gốm sứ Bát Tràng ấm áp, thân thiện, được sử dụng nhiều và được yêu thích.

Trong một bối cảnh rộng hơn, làng Bát Tràng có thể được coi là một trường hợp điển hình trong quá trình phát triển làng nghề truyền thống của Việt Nam. Theo thống kê gần đây, cả nước có khoảng 1.400 làng nghề. Trong mỗi làng, có từ 600 đến 700 hộ gia đình thường tham gia vào một nghề cụ thể.

Như vậy, làng nghề sẽ góp phần tích cực vào việc tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho cư dân của từng làng và xa hơn. Kinh nghiệm ứng dụng công nghệ mới của Bát Tràng đang góp phần nâng cao hơn nữa mục tiêu phát triển và là hình mẫu cho các làng nghề khác trong cả nước.

 

You may also like

Leave a Comment